Tại Hàn Quốc, các trường đại học được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, phục vụ cho các mục đích quản lý, tuyển sinh và định hướng cho sinh viên. Dưới đây là những cách phân loại phổ biến nhất:
I. Phân loại theo loại hình thành lập và quản lý:
Đây là cách phân loại cơ bản và chính thức nhất:
- Đại học Quốc gia (National University): Do chính phủ Hàn Quốc thành lập và quản lý. Học phí thường thấp hơn đáng kể so với các trường tư thục. Các trường đại học quốc gia nổi tiếng bao gồm:
– Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU)
– KAIST (Korea Advanced Institute of Science and Technology)
– Đại học Quốc gia Pusan (Pusan National University)
– Đại học Quốc gia Kyungpook (Kyungpook National University)
– Đại học Quốc gia Kangwoon (Kangwon National University)
– Đại học Quốc gia Chungnam (Chungnam National University)
– Và nhiều trường quốc gia khác phân bố khắp các tỉnh thành. - Đại học Công lập (Public University): Do chính quyền địa phương thành lập và quản lý. Số lượng ít hơn đại học quốc gia và tư thục.
– Đại học Seoul – 서울시립대학교 – 서울시립대학교 – University of Seoul - Đại học Tư thục (Private University): Do các tổ chức, cá nhân hoặc quỹ giáo dục tư nhân thành lập và điều hành. Chiếm số lượng lớn nhất trong hệ thống giáo dục đại học Hàn Quốc. Học phí thường cao hơn trường quốc gia. Một số trường tư thục danh tiếng bao gồm:
Đại học Yonsei (Yonsei University)
Đại học Korea (Korea University)
Đại học Sungkyunkwan (Sungkyunkwan University)
Đại học Hanyang (Hanyang University)
Đại học Ewha Womans University (Đại học Nữ Ewha)
II. Phân loại theo hệ thống visa và tuyển sinh (đặc biệt quan trọng đối với du học sinh quốc tế):
Đây là cách phân loại không chính thức nhưng rất phổ biến và ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình xin visa của du học sinh:
1.Trường Top 1% (Trường ưu tú/Trường chứng nhận visa thẳng):
Là những trường có tỉ lệ du học sinh quốc tế bỏ trốn ra ngoài sống bất hợp pháp dưới 1% mỗi năm.
Được ưu tiên trong việc cấp visa du học (thường là visa thẳng, không cần phỏng vấn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Việt Nam).
Việc xin visa thông qua các trường này thường nhanh chóng và ít thủ tục hơn.
Một số trường Top 1 có thể cấp “code visa” (visa code), cho phép sinh viên nhận visa mà không cần phỏng vấn, hoặc cấp “thư mời” (acceptance letter) và sinh viên vẫn phải phỏng vấn tại Đại sứ quán.
Ví dụ: Đại học Quốc gia Seoul, KAIST, POSTECH, Đại học Sogang, Đại học Nữ sinh Duksung, v.v. (Danh sách này thường được Bộ Tư pháp Hàn Quốc công bố và cập nhật hàng năm).
2. Trường Top 2% (Trường chứng nhận):
Là những trường có tỉ lệ du học sinh bỏ trốn dưới 10% và cao hơn 1%.
Sinh viên đăng ký vào các trường này thường phải phỏng vấn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hàn Quốc để xin visa.
Mức độ yêu cầu về hồ sơ và phỏng vấn có thể chặt chẽ hơn so với trường Top 1.
3. Trường Top 3% (Trường không chứng nhận/Trường ra code):
Là những trường có tỉ lệ bỏ trốn năm trước cao hơn 10%.
Việc xin visa du học vào các trường này có thể khó khăn hơn, đôi khi yêu cầu chứng minh tài chính chặt chẽ hoặc phỏng vấn kỹ lưỡng hơn.
Một số trường Top 3 vẫn có thể cấp “code visa” nhưng vẫn phải tuân thủ các quy định khác của cục xuất nhập cảnh.
Trường bị hạn chế tuyển sinh (Trường hạn chế visa):
Là những trường có tỉ lệ bỏ trốn rất cao hoặc vi phạm các quy định của Bộ Tư pháp.
Cục Quản lý xuất nhập cảnh Hàn Quốc sẽ đưa ra các biện pháp hạn chế hoặc cấm tuyển sinh đối với du học sinh quốc tế đối với các trường này. Du học sinh nên tránh các trường thuộc danh sách này.
Lưu ý quan trọng về phân loại “Top”:
- Việc phân loại “Top 1, 2, 3” không phản ánh chất lượng đào tạo của trường. Một trường Top 3 vẫn có thể có chất lượng giảng dạy tốt, nhưng tỉ lệ sinh viên bỏ trốn cao đã ảnh hưởng đến đánh giá của Cục Xuất nhập cảnh.
- Danh sách các trường thuộc từng “Top” được cập nhật hàng năm bởi Bộ Tư pháp Hàn Quốc và có thể thay đổi tùy thuộc vào tỉ lệ sinh viên bỏ trốn của năm trước.
- Đây chủ yếu là tiêu chí để quản lý và kiểm soát tình trạng du học sinh quốc tế bất hợp pháp.
III. Phân loại theo bậc đào tạo:
- Cao đẳng (College) 전문대학: Cung cấp các chương trình đào tạo nghề hoặc kỹ thuật, thường kéo dài 2-3 năm.
- Đại học (University) 대학: Cung cấp các chương trình cử nhân, thường kéo dài 4 năm (hoặc 5-6 năm đối với một số ngành đặc thù như Y khoa, Kiến trúc).
- Sau Đại học (Graduate School) 대학원: Bao gồm các chương trình Thạc sĩ (Master’s) 석사 và Tiến sĩ (Ph.D.) 박사.
IV. Phân loại theo chuyên ngành và định hướng đào tạo:
Ngoài ra, các trường đại học còn có thể được phân loại theo các chuyên ngành đào tạo chính, ví dụ:
Đại học tổng hợp (Comprehensive University)
Đại học Khoa học và Công nghệ (Science and Technology University)
Đại học Sư phạm (National University of Education)
Đại học Nghệ thuật (Arts University)
Đại học Y dược (Medical University)
Đại học Nữ sinh (Women’s University)
Hy vọng những thông tin trên SKHub sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân loại các trường đại học tại Hàn Quốc!