Hàn Quốc được mệnh danh là một trong những ‘chiếc nôi’ đào tạo hàng đầu của thế giới với đa dạng các ngành học. Chủ tịch của các tập đoàn lớn: Hyundai, Lotte, CJ, SK, LG, Hyosung, Samsung,…; các nhà lãnh đạo trong chính phủ Hàn Quốc: Moon Jaein, Hwang Kyoahn, Ahn Cheolsoo,… cũng đều tốt nghiệp từ các trường Đại học trong nước.
Du học hệ Đại học tại Hàn Quốc là mơ ước của nhiều bạn trẻ Việt Nam nhờ chất lượng giáo dục hàng đầu, môi trường học tập năng động và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.
Đối với những bạn đi du học Hàn Quốc thường có 2 lựa chọn:
Lựa chọn 1: Học 1 năm học tiếng trước khi vào chuyên ngành đại học (Dành cho những bạn chưa đủ ngoại ngữ)
- Bạn sẽ học 1 năm học tiếng Hàn tại Hàn Quốc trước khi vào chuyên ngành đại học (Học tối đa 2 năm)
- Mỗi năm học có 4 kỳ nhập học (Tháng 3-6-9-12)
Lựa chọn 2: Vào thẳng chuyên ngành đại học D2-2 (Dành cho những bạn đã biết tiếng Hàn hoặc tiếng Anh)
- Bạn sẽ cần đạt trình độ tiếng Hàn hoặc tiếng Anh để vào thẳng chuyên ngành
- Mỗi năm có 2 kỳ nhập học chuyên ngành (Tháng 3 và tháng 9)
Dưới đây là thông tin tổng quan chi tiết về du học hệ Đại học tại Hàn Quốc:
I. Chương trình đào tạo và Thời gian học:
- Chương trình: Các trường Đại học tại Hàn Quốc cung cấp chương trình Cử nhân (Bachelor’s Degree) ở hầu hết các lĩnh vực học thuật, từ Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật, Khoa học xã hội & Nhân văn, Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Nghệ thuật, Y khoa…
- Thời gian đào tạo:
- Thông thường là 4 năm (8 học kỳ) đối với hầu hết các chuyên ngành.
- Một số ngành đặc biệt như Kiến trúc có thể là 5 năm.
- Ngành Y khoa, Nha khoa có thể lên tới 6 năm.
II. Điều kiện du học hệ Đại học Hàn Quốc:
Điều kiện có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường và ngành học, nhưng nhìn chung bao gồm:
-
Học lực:
- Tốt nghiệp THPT: Đã tốt nghiệp chương trình THPT tại Việt Nam hoặc các chương trình tương đương.
- Thời gian tốt nghiệp: Không quá 3 năm kể từ ngày tốt nghiệp THPT (một số trường có thể nới lỏng hơn, ví dụ không quá 2 năm, hoặc thậm chí không quá 1 năm đối với các trường Top đầu).
- Điểm trung bình (GPA):
- GPA THPT tối thiểu từ 6.5/10 trở lên.
- Để có lợi thế cạnh tranh và cơ hội vào các trường TOP hoặc nhận học bổng, GPA nên từ 7.0/10 hoặc 7.5/10 trở lên.
- Hạnh kiểm: Tốt. Không có tiền án tiền sự.
- Số buổi nghỉ học: Tổng số buổi nghỉ học trong 3 năm cấp 3 không quá 9 buổi (một số trường yêu cầu dưới 3 buổi/năm).
-
Năng lực ngoại ngữ: Đây là yếu tố quan trọng và là rào cản lớn nhất đối với nhiều sinh viên.
- Tiếng Hàn (phổ biến nhất):
- Yêu cầu TOPIK cấp 3 trở lên là tối thiểu (đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Hàn).
- Để có thể học tốt, tham gia thảo luận và có cơ hội học bổng, nên có TOPIK cấp 4 trở lên.
- Lưu ý: Nếu chưa có TOPIK, sinh viên sẽ phải tham gia khóa học tiếng Hàn tại Viện ngôn ngữ của trường (thường là 1 năm) trước khi vào học chuyên ngành. Đây là hình thức phổ biến cho sinh viên quốc tế.
- Tiếng Anh (cho các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh):
- Yêu cầu IELTS 5.5 – 6.0 trở lên, hoặc TOEFL iBT 70 – 80 trở lên.
- Các trường danh tiếng hoặc các ngành cạnh tranh có thể yêu cầu IELTS 6.5 trở lên.
- Tiếng Hàn (phổ biến nhất):
-
Tài chính:
- Gia đình có khả năng chứng minh tài chính đủ để chi trả học phí và sinh hoạt phí trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc.
- Sổ tiết kiệm: Tối thiểu 20.000 USD (hoặc 20.000.000 KRW) và sổ đã gửi trước thời điểm nộp hồ sơ xin visa ít nhất 3-6 tháng (tùy yêu cầu của trường và Đại sứ quán/Lãnh sự quán).
- Các giấy tờ chứng minh thu nhập của người bảo lãnh (ví dụ: xác nhận lương, giấy phép kinh doanh, giấy tờ nhà đất…).
-
Sức khỏe:
- Có sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm (đặc biệt là lao phổi).
- Cần có giấy khám sức khỏe do bệnh viện được Đại sứ quán Hàn Quốc chỉ định cấp (thường là trong 3 tháng gần nhất).
III. Quy trình xin Visa du học Đại học (D2-1):
- Chọn trường và ngành: Tìm hiểu kỹ các trường Đại học và các chuyên ngành phù hợp với năng lực, sở thích và định hướng nghề nghiệp của bạn.
- Học tiếng Hàn (nếu cần): Nếu chưa đạt TOPIK, bạn sẽ cần đăng ký khóa học tiếng Hàn tại một viện ngôn ngữ của trường đại học ở Hàn Quốc. Sau khi hoàn thành khóa tiếng và đạt yêu cầu TOPIK, bạn mới có thể vào học chuyên ngành.
- Chuẩn bị hồ sơ nộp trường:
- Bằng tốt nghiệp và bảng điểm THPT (dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự).
- Chứng chỉ ngoại ngữ (TOPIK/IELTS/TOEFL).
- Đơn xin nhập học (theo mẫu của trường).
- Kế hoạch học tập (Study Plan) và Thư giới thiệu bản thân (Personal Statement).
- Hộ chiếu, giấy khai sinh, căn cước công dân của ứng viên và bố mẹ.
- Giấy tờ chứng minh tài chính.
- Ảnh thẻ, giấy khám sức khỏe.
- Các giấy tờ khác theo yêu cầu của từng trường.
- Phỏng vấn với trường (nếu có): Nhiều trường có thể yêu cầu phỏng vấn online để đánh giá khả năng giao tiếp và động lực du học của bạn.
- Nhận Thư mời nhập học và thanh toán học phí: Nếu đạt yêu cầu, trường sẽ gửi thư mời và hóa đơn học phí kỳ đầu tiên.
- Nộp hồ sơ xin Visa D2-1 tại KVAC (Korea Visa Application Center):
- Hộ chiếu gốc và bản sao.
- Đơn xin visa (dán ảnh).
- Giấy khám lao phổi.
- Giấy tờ học lực cao nhất (bản gốc và bản dịch công chứng, có dấu hợp pháp hóa lãnh sự của Bộ Ngoại giao Việt Nam và Đại sứ quán Hàn Quốc).
- Giới thiệu bản thân và kế hoạch học tập.
- Giấy mời nhập học của trường.
- Giấy tờ chứng minh tài chính.
- Các giấy tờ khác theo yêu cầu của Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
- Phỏng vấn Visa (nếu được yêu cầu): Một số trường hợp có thể được yêu cầu phỏng vấn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
- Nhận kết quả Visa: Thời gian xét duyệt visa thường khoảng 20 ngày làm việc.
IV. Học phí và Chi phí sinh hoạt (ước tính):
- Học phí các trường Quốc gia: Khoảng 3.000.000 – 6.000.000 KRW/học kỳ (khoảng 60 – 120 triệu VNĐ).
- Học phí các trường Tư thục: Khoảng 3.500.000 – 8.000.000 KRW/học kỳ (khoảng 70 – 160 triệu VNĐ).
- Phí đăng ký và nhập học: 500.000 – 1.000.000 KRW (nộp 1 lần).
- Chi phí khóa học tiếng Hàn (nếu có): Khoảng 1.200.000 – 1.800.000 KRW/kỳ (10 tuần). Tổng cộng khoảng 4.800.000 – 7.200.000 KRW/năm.
- Chi phí sinh hoạt: Khoảng 800.000 – 1.200.000 KRW/tháng (khoảng 16 – 24 triệu VNĐ), bao gồm thuê nhà, ăn uống, đi lại, chi tiêu cá nhân. Chi phí ở Seoul sẽ cao hơn các thành phố khác.
- Bảo hiểm y tế: Khoảng 200.000 KRW/năm.
V. Cơ hội học bổng:
Hàn Quốc có rất nhiều học bổng dành cho sinh viên quốc tế, bao gồm:
- Học bổng Chính phủ GKS: Học bổng toàn phần rất cạnh tranh.
- Học bổng từ các trường Đại học: Phổ biến nhất, đa dạng về giá trị (miễn giảm 30%-100% học phí) và điều kiện (dựa trên GPA, TOPIK, IELTS, bài luận…).
- Học bổng của các tổ chức, quỹ tư nhân.
Để có cơ hội nhận học bổng, bạn cần có thành tích học tập xuất sắc, năng lực ngoại ngữ tốt và hồ sơ ấn tượng.
VI. Lời khuyên cho sinh viên muốn du học Đại học Hàn Quốc:
- Nắm vững tiếng Hàn: Đây là chìa khóa quan trọng nhất để học tập, hòa nhập và tìm việc làm thêm.
- Lựa chọn ngành học phù hợp: Nghiên cứu kỹ các ngành học và chương trình đào tạo của từng trường để chọn ra ngành phù hợp với sở thích, năng lực và định hướng tương lai.
- Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng: Hồ sơ đẹp, đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định.
- Tích cực tham gia hoạt động ngoại khóa: Điều này không chỉ làm đẹp hồ sơ mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng mềm.
- Tìm hiểu văn hóa: Chủ động tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc để dễ dàng thích nghi với môi trường sống và học tập.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu không tự tin, hãy tìm đến các trung tâm tư vấn du học uy tín để được hỗ trợ toàn diện.
Du học Đại học tại Hàn Quốc là một hành trình thú vị và đầy hứa hẹn, đòi hỏi sự chuẩn bị chu đáo và nỗ lực không ngừng nghỉ. Chúc bạn thành công!